miên man
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miên man+ adj
- continual; uncreasing; never -ending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miên man"
- Những từ có chứa "miên man" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hypnotism autohypnotism constant autohypnosis incessant continual hypnotic repose earth-flax incessantness more...
Lượt xem: 851